Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đến đỗi


(cũng nói đến nỗi) au point que; à tel point que; tellement que; si bien que
Chị ấy khóc đến đỗi không nhìn thấy gì
elle pleurait au point qu'elle ne voyait plus rien
Nó ăn đến đỗi phát ốm
il a tellement mangé qu'il s'est rendu malade
Nó cao đến đỗi không đi qua được cửa này
il est si grand qu'il ne peut passer par cette porte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.